Có 2 kết quả:

頂輪 dǐng lún ㄉㄧㄥˇ ㄌㄨㄣˊ顶轮 dǐng lún ㄉㄧㄥˇ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sahasrāra or sahasrara, the crown or fontanel chakra 查克拉, residing at the top of the skull

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sahasrāra or sahasrara, the crown or fontanel chakra 查克拉, residing at the top of the skull

Bình luận 0