Có 2 kết quả:
頂輪 dǐng lún ㄉㄧㄥˇ ㄌㄨㄣˊ • 顶轮 dǐng lún ㄉㄧㄥˇ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sahasrāra or sahasrara, the crown or fontanel chakra 查克拉, residing at the top of the skull
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sahasrāra or sahasrara, the crown or fontanel chakra 查克拉, residing at the top of the skull
Bình luận 0